This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

1200100797-004 – Xưởng Sản xuất Vôi Peton (Tiền Giang)

MST: 1200100797-004 Mã số doanh nghiệp: 101243 Tên doanh nghiệp: Xưởng Sản xuất Vôi Peton Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-08-15 Ngừng hoạt động: 2003-11-03

1200294447-004 – Hảng Nước Đá Tân Hoà (Tiền Giang)

MST: 1200294447-004 Mã số doanh nghiệp: 112490 (HN?.TH) Tên doanh nghiệp: Hảng Nước Đá Tân Hoà Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-08-25 Ngừng hoạt động:

1200359334-004 – DNTN Mỹ Lệ (63L 2250) (Tiền Giang)

MST: 1200359334-004 Mã số doanh nghiệp: 026838 (63L 2250) Tên doanh nghiệp: DNTN Mỹ Lệ (63L 2250) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-01-15 Ngừng hoạt

1200434870-004 – Cây Xăng Số 1 (Tiền Giang)

MST: 1200434870-004 Mã số doanh nghiệp: 5303000001 (CX 1) Tên doanh nghiệp: Cây Xăng Số 1 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2000-10-30 Phương pháp tính

1300105904-004 – Trạm kinh doanh vật tư tổng hợp (Bến Tre)

MST: 1300105904-004 Mã số doanh nghiệp: 101760 Tên doanh nghiệp: Trạm kinh doanh vật tư tổng hợp Số điện thoại: 075.822437 Ngày hoạt động: 1998-10-05 Ngừng

1300111048-004 – CH lương thực Ba Tri (Bến Tre)

MST: 1300111048-004 Mã số doanh nghiệp: 310718 Tên doanh nghiệp: CH lương thực Ba Tri Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-01 Ngừng hoạt động: 2002-08-23

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động