This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

1700010929 – Cơ Sở Chế Biến Nước Mắm Thanh Tùng (Kiên Giang)

MST: 1700010929 Mã số doanh nghiệp: 012950 Tên doanh nghiệp: Cơ Sở Chế Biến Nước Mắm Thanh Tùng Số điện thoại: 077.830937 Ngày hoạt động: 1999-02-27

1700011859 – DNTN SXNĐ Hiệp Thành (Kiên Giang)

MST: 1700011859 Mã số doanh nghiệp: 011259 Tên doanh nghiệp: DNTN SXNĐ Hiệp Thành Số điện thoại: 842926-864858 Ngày hoạt động: 1999-06-19 Phương pháp tính thuế:

1700018741 – DNTN Trần Văn Thành (Kiên Giang)

MST: 1700018741 Mã số doanh nghiệp: 022802 Tên doanh nghiệp: DNTN Trần Văn Thành Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-04-14 Ngừng hoạt động: 2005-07-25 Phương

1700019199 – Ban Sản Xuất – Sư Đoàn 4 (Kiên Giang)

MST: 1700019199 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ban Sản Xuất – Sư Đoàn 4 Số điện thoại: 842352 Ngày hoạt động: 2004-11-10 Phương pháp

1700020885 – DNTN XD Văn Nhứt (Kiên Giang)

MST: 1700020885 Mã số doanh nghiệp: 002628 Tên doanh nghiệp: DNTN XD Văn Nhứt Số điện thoại: 834728 Ngày hoạt động: 1999-04-07 Ngừng hoạt động: 2005-07-05

1700020892 – DNTN Khoan Giếng Hoa Mai (Kiên Giang)

MST: 1700020892 Mã số doanh nghiệp: 002506 A Tên doanh nghiệp: DNTN Khoan Giếng Hoa Mai Số điện thoại: 829178 Ngày hoạt động: 1999-04-07 Phương pháp

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động