This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

1300114899-003 – Trạm kinh doanh Thị Xã (Bến Tre)

MST: 1300114899-003 Mã số doanh nghiệp: 110924 Tên doanh nghiệp: Trạm kinh doanh Thị Xã Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-09-18 Ngừng hoạt động: 2004-07-28

1300111048-003 – Cửa hàng lương thực (Bến Tre)

MST: 1300111048-003 Mã số doanh nghiệp: 310718 Tên doanh nghiệp: Cửa hàng lương thực Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-01 Ngừng hoạt động: 2012-02-01 Phương

1300105904-003 – Điểm bán hàng TTTN số 2 (Bến Tre)

MST: 1300105904-003 Mã số doanh nghiệp: 101760 Tên doanh nghiệp: Điểm bán hàng TTTN số 2 Số điện thoại: 075.822420 Ngày hoạt động: 1998-10-05 Ngừng hoạt

1200441395-003 – DNTN Thanh Hiền ( 63L-0819) (Tiền Giang)

MST: 1200441395-003 Mã số doanh nghiệp: 5301000167 Tên doanh nghiệp: DNTN Thanh Hiền ( 63L-0819) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2001-02-13 Ngừng hoạt động: 2011-02-24

1200434870-003 – Cây Xăng Số 6 (Tiền Giang)

MST: 1200434870-003 Mã số doanh nghiệp: 5303000001 (CX 6) Tên doanh nghiệp: Cây Xăng Số 6 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2000-11-23 Phương pháp tính

1200359334-003 – DNTN Mỹ Lệ (63L 0007) (Tiền Giang)

MST: 1200359334-003 Mã số doanh nghiệp: 026838 (63L 0007) Tên doanh nghiệp: DNTN Mỹ Lệ (63L 0007) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-01-15 Ngừng hoạt

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động