This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

2000181825 – DNTN Chí Công (Cà Mau)

MST: 2000181825 Mã số doanh nghiệp: 020733 Tên doanh nghiệp: DNTN Chí Công Số điện thoại: 859434 Ngày hoạt động: 1998-09-27 Ngừng hoạt động: 2002-02-01 Phương

2000181631 – DNTN Việt Thành (Cà Mau)

MST: 2000181631 Mã số doanh nghiệp: 008203 Tên doanh nghiệp: DNTN Việt Thành Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-09-27 Ngừng hoạt động: 2001-06-01 Phương pháp

2000181568 – DNTN út Tện (Cà Mau)

MST: 2000181568 Mã số doanh nghiệp: 013595 Tên doanh nghiệp: DNTN út Tện Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-09-27 Phương pháp tính thuế: Khoán Địa

2000181261 – DNTN Hoàng Phúc (Cà Mau)

MST: 2000181261 Mã số doanh nghiệp: 014695 Tên doanh nghiệp: DNTN Hoàng Phúc Số điện thoại: 869104 Ngày hoạt động: 1998-09-27 Ngừng hoạt động: 2004-08-31 Phương

2000169715-008 – Văn Phòng huyện Uỷ (Cà Mau)

MST: 2000169715-008 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Văn Phòng huyện Uỷ Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2002-08-16 Phương pháp tính thuế: Khoán Địa

2000169715-007 – Văn Phòng huyện Uỷ (Cà Mau)

MST: 2000169715-007 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Văn Phòng huyện Uỷ Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2002-08-16 Phương pháp tính thuế: Khoán Địa

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động