Giáo dục trung học

2100387241-029 – Trường Th cơ sở Trường Thọ (Trà Vinh)

MST: 2100387241-029 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Th cơ sở Trường Thọ Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế:

2100387241-026 – Trường THCS Hiệp Hoà (Trà Vinh)

MST: 2100387241-026 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường THCS Hiệp Hoà Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa chỉ

2100387241-024 – Trường Th cơ sở Mỹ Long Bắc (Trà Vinh)

MST: 2100387241-024 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Th cơ sở Mỹ Long Bắc Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính

2100387241-015 – Trường TH Vinh Kim A (Trà Vinh)

MST: 2100387241-015 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường TH Vinh Kim A Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa

2100387241-014 – Trường Th Hiệp Mỹ Tây A (Trà Vinh)

MST: 2100387241-014 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Th Hiệp Mỹ Tây A Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế:

2100387241-013 – Trường Th Hiệp Mỹ Tây B (Trà Vinh)

MST: 2100387241-013 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Th Hiệp Mỹ Tây B Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: