Giáo dục trung học

2100387403-012 – Trường Trung Học Cơ Sở An Trường A (Trà Vinh)

MST: 2100387403-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Trung Học Cơ Sở An Trường A Tên viết tắt: Trường Trung Học Cơ Sở An

2100387403-011 – Trường Bồi Dưỡng Giáo Dục Huyện Càng Long (Trà Vinh)

MST: 2100387403-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Bồi Dưỡng Giáo Dục Huyện Càng Long Tên viết tắt: Trường Bồi Dưỡng Giáo Dục Huyện

2100387241-062 – Trường trung học cơ sở Thuận Hòa (Trà Vinh)

MST: 2100387241-062 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường trung học cơ sở Thuận Hòa Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-03-27 Phương pháp tính

2100387241-059 – Trường THCS Thị Trấn Mỹ Long (Trà Vinh)

MST: 2100387241-059 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường THCS Thị Trấn Mỹ Long Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế:

2100387241-051 – Trường THCS Mỹ Long Nam (Trà Vinh)

MST: 2100387241-051 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường THCS Mỹ Long Nam Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa

2100387241-049 – Trường THCS Thị Trấn Cầu Ngang (Trà Vinh)

MST: 2100387241-049 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường THCS Thị Trấn Cầu Ngang Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: