Giáo dục trung học cơ sở

2100387241-024 – Trường Th cơ sở Mỹ Long Bắc (Trà Vinh)

MST: 2100387241-024 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Th cơ sở Mỹ Long Bắc Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính

2100387241-015 – Trường TH Vinh Kim A (Trà Vinh)

MST: 2100387241-015 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường TH Vinh Kim A Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa

2100387241-014 – Trường Th Hiệp Mỹ Tây A (Trà Vinh)

MST: 2100387241-014 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Th Hiệp Mỹ Tây A Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế:

2100387241-013 – Trường Th Hiệp Mỹ Tây B (Trà Vinh)

MST: 2100387241-013 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Th Hiệp Mỹ Tây B Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế:

2100387241-008 – Trường Th cơ sở Vinh Kim (Trà Vinh)

MST: 2100387241-008 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Th cơ sở Vinh Kim Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế:

2100387241-003 – Trường trung học cơ sở Kim Hòa (Trà Vinh)

MST: 2100387241-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường trung học cơ sở Kim Hòa Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-03-27 Phương pháp tính