Giáo dục trung học cơ sở

2100387241-042 – Trường ThCS Nhị Trường (Trà Vinh)

MST: 2100387241-042 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường ThCS Nhị Trường Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa chỉ

2100387241-041 – Trường THCS Mỹ Hoà (Trà Vinh)

MST: 2100387241-041 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường THCS Mỹ Hoà Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa chỉ

2100387241-036 – Trường THCS Thạnh Hoà Sơn (Trà Vinh)

MST: 2100387241-036 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường THCS Thạnh Hoà Sơn Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa

2100387241-032 – Trường THCS Hiệp Mỹ Tây (Trà Vinh)

MST: 2100387241-032 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường THCS Hiệp Mỹ Tây Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa

2100387241-029 – Trường Th cơ sở Trường Thọ (Trà Vinh)

MST: 2100387241-029 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Th cơ sở Trường Thọ Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế:

2100387241-026 – Trường THCS Hiệp Hoà (Trà Vinh)

MST: 2100387241-026 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường THCS Hiệp Hoà Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa chỉ