Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội

2600204376-009 – Chi cục thuế huyện Yên Lập (Phú Thọ)

MST: 2600204376-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục thuế huyện Yên Lập Số điện thoại: 0210870156 Ngày hoạt động: 2006-10-25 Phương pháp tính

2600204376-008 – Chi cục Thuế huyện Thanh Ba (Phú Thọ)

MST: 2600204376-008 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục Thuế huyện Thanh Ba Số điện thoại: 0210885327 Ngày hoạt động: 2005-12-13 Phương pháp tính

2600204376-007 – Chi cục thuế huyện Cẩm Khê (Phú Thọ)

MST: 2600204376-007 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục thuế huyện Cẩm Khê Số điện thoại: 0210889179 Ngày hoạt động: 2006-10-23 Phương pháp tính

2600204376-006 – Chi cục thuế huyện Thanh Sơn (Phú Thọ)

MST: 2600204376-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục thuế huyện Thanh Sơn Số điện thoại: 0210873268 Ngày hoạt động: 2006-10-23 Phương pháp tính

2600204376-005 – Chi cục thuế huyện Tam Nông (Phú Thọ)

MST: 2600204376-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục thuế huyện Tam Nông Số điện thoại: 0210879109 Ngày hoạt động: 2006-10-23 Phương pháp tính

2600204376-004 – Chi cục thuế huyện Đoan Hùng (Phú Thọ)

MST: 2600204376-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục thuế huyện Đoan Hùng Số điện thoại: 0210880259 Ngày hoạt động: 2006-10-13 Phương pháp tính