Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội

1700007034-012 – Chi Cục Thuế Huyện Kiên Hải (Kiên Giang)

MST: 1700007034-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện Kiên Hải Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2005-04-08 Phương pháp tính thuế:

1700007034-011 – Chi Cục Thuế Huyện Phú Quốc (Kiên Giang)

MST: 1700007034-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện Phú Quốc Số điện thoại: 847062 Ngày hoạt động: 2005-04-08 Phương pháp tính

1700007034-010 – Chi Cục Thuế Huyện Vĩnh Thuận (Kiên Giang)

MST: 1700007034-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện Vĩnh Thuận Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2005-04-08 Phương pháp tính thuế:

1700007034-009 – Chi Cục Thuế Huyện An Minh (Kiên Giang)

MST: 1700007034-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện An Minh Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2005-04-08 Phương pháp tính thuế:

1700007034-008 – Chi Cục Thuế Huyện An Biên (Kiên Giang)

MST: 1700007034-008 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện An Biên Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2005-04-08 Phương pháp tính thuế:

1700007034-007 – Chi Cục Thuế Huyện Gò Quao (Kiên Giang)

MST: 1700007034-007 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện Gò Quao Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2005-04-08 Phương pháp tính thuế: