Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

0100686174-253 – Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – Chi Nhánh Bắc Sông Hương Thừa Thiên Huế (Huế)

MST: 0100686174-253 Mã số doanh nghiệp: 0100686174-253 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – Chi Nhánh Bắc Sông

0100686174-232 – Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – Chi Nhánh Thành Phố Uông Bí Quảng Ninh (Quảng Ninh)

MST: 0100686174-232 Mã số doanh nghiệp: 0100686174-232 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – Chi Nhánh Thành Phố

0100686174-213 – Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – Chi Nhánh Tỉnh Kiên Giang (Kiên Giang)

MST: 0100686174-213 Mã số doanh nghiệp: 0100686174-213 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – Chi Nhánh Tỉnh Kiên

0100686174-212 – Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – Chi Nhánh Tỉnh Sóc Trăng (Sóc Trăng)

MST: 0100686174-212 Mã số doanh nghiệp: 0100686174-212 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – Chi Nhánh Tỉnh Sóc

0100686174-210 – Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – Chi Nhánh Tỉnh Trà Vinh (Trà Vinh)

MST: 0100686174-210 Mã số doanh nghiệp: 0100686174-210 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – Chi Nhánh Tỉnh Trà

0100686174-208 – Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – Chi Nhánh Tỉnh An Giang (An Giang)

MST: 0100686174-208 Mã số doanh nghiệp: 0100686174-208 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – Chi Nhánh Tỉnh An