Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

1100108009-019 – Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT Tân Hưng (Long An)

MST: 1100108009-019 Mã số doanh nghiệp: 309119.019 Tên doanh nghiệp: Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT Tân Hưng Số điện thoại: 861210 Ngày hoạt động: 1999-05-07

0100283873-019 – Ng�n H�ng Th��ng M�i C� Ph�n Qu�n ��i Chi Nh�nh Hu� (Huế)

MST: 0100283873-019 Mã số doanh nghiệp: 0100283873-019 Tên doanh nghiệp: Ng�n H�ng Th��ng M�i C� Ph�n Qu�n ��i Chi Nh�nh Hu� Số điện thoại: 0546250999 Ngày

3600251642-018 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Đại á – Chi Nhánh Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 3600251642-018 Mã số doanh nghiệp: 3600251642-018 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Đại á – Chi Nhánh Hải Phòng Số điện thoại:

2800113479-018 – NH Phục vụ người nghèo Quan hoá (Thanh Hoá)

MST: 2800113479-018 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NH Phục vụ người nghèo Quan hoá Số điện thoại: 875047 Ngày hoạt động: 1998-10-03 Phương pháp

0301437033-018 – Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn – Chi nhánh Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0301437033-018 Mã số doanh nghiệp: 0213003545 Tên doanh nghiệp: Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn – Chi nhánh Hải Phòng Số điện thoại:

1100108009-018 – Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn khu vực Tân Mỹ (Long An)

MST: 1100108009-018 Mã số doanh nghiệp: 309119.018 Tên doanh nghiệp: Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn khu vực Tân Mỹ Số điện thoại: