Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

0100230800-059 – Ngân Ha�Ng Thương MaÊI Cô� Phâ�N Ky� Thương ViêÊT Nam – Chi Nha�Nh Kiên Giang (Kiên Giang)

MST: 0100230800-059 Mã số doanh nghiệp: 0100230800-059 Tên doanh nghiệp: Ngân Ha�Ng Thương MaÊI Cô� Phâ�N Ky� Thương ViêÊT Nam – Chi Nha�Nh Kiên Giang Số

0100695387-059 – Chi Nhánh Ngân Hàng Chính Sách xã Hội tỉnh An Giang (An Giang)

MST: 0100695387-059 Mã số doanh nghiệp: 5216000012 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Ngân Hàng Chính Sách xã Hội tỉnh An Giang Số điện thoại: 076.943273 Ngày

6300048638-058 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Bưu Điện Liên Việt – Chi Nhánh Bến Tre (Bến Tre)

MST: 6300048638-058 Mã số doanh nghiệp: 6300048638-058 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Bưu Điện Liên Việt – Chi Nhánh Bến Tre Tên

0100695387-058 – Chi Nhánh Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội Tỉnh Trà Vinh (Trà Vinh)

MST: 0100695387-058 Mã số doanh nghiệp: 5816000009 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội Tỉnh Trà Vinh Tên viết tắt: Vietnam Bank

0100695387-057 – Chi Nhánh Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội Tỉnh Bến Tre (Bến Tre)

MST: 0100695387-057 Mã số doanh nghiệp: 314971-QD Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội Tỉnh Bến Tre Số điện thoại: 075.316259 Ngày

0100686174-056 – Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – Chi Nhánh Tỉnh Bến Tre (Bến Tre)

MST: 0100686174-056 Mã số doanh nghiệp: 0100686174-056 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – Chi Nhánh Tỉnh Bến