Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

1100112319-050 – Hiệu thuốc Đức Hòa 6 (Long An)

MST: 1100112319-050 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Hiệu thuốc Đức Hòa 6 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-09-18 Ngừng hoạt động: 2009-01-12 Phương

1100112319-049 – Quầy Thuốc Đức Hòa 12 (Long An)

MST: 1100112319-049 Mã số doanh nghiệp: 1100112319-049 Tên doanh nghiệp: Quầy Thuốc Đức Hòa 12 Số điện thoại: 810909 Ngày hoạt động: 1998-09-18 Phương pháp tính

1100112319-048 – Quầy Thuốc Đức Hòa 13 (Long An)

MST: 1100112319-048 Mã số doanh nghiệp: 1100112319-048 Tên doanh nghiệp: Quầy Thuốc Đức Hòa 13 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-09-18 Phương pháp tính thuế:

0600206147-048 – Hiệu Thuốc Huyện Xuân Trường (Nam Định)

MST: 0600206147-048 Mã số doanh nghiệp: 0703000004 Tên doanh nghiệp: Hiệu Thuốc Huyện Xuân Trường Số điện thoại: 886233 Ngày hoạt động: 2000-09-01 Ngừng hoạt động:

1200100557-047 – Hiệu Thuốc Số 4 – Trung Tâm MBT Huyện Cai Lậy (Tiền Giang)

MST: 1200100557-047 Mã số doanh nghiệp: 101228 (CH S.4 CL) Tên doanh nghiệp: Hiệu Thuốc Số 4 – Trung Tâm MBT Huyện Cai Lậy Số điện

1100112319-047 – Quầy Thuốc Đức Hòa 14 (Long An)

MST: 1100112319-047 Mã số doanh nghiệp: 1100112319-047 Tên doanh nghiệp: Quầy Thuốc Đức Hòa 14 Số điện thoại: 861391 Ngày hoạt động: 1998-09-18 Phương pháp tính