Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

1100112319-106 – Hiệu thuốc Bến Lức 13 (Long An)

MST: 1100112319-106 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Hiệu thuốc Bến Lức 13 Số điện thoại: 871541 Ngày hoạt động: 1998-09-15 Phương pháp tính thuế:

1100112319-105 – Hiệu thuốc Bến Lức 12 (Long An)

MST: 1100112319-105 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Hiệu thuốc Bến Lức 12 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-09-15 Phương pháp tính thuế: Khấu

0600206147-105 – Quầy Vũ Thị Thu Hương (Nam Định)

MST: 0600206147-105 Mã số doanh nghiệp: 0703000004 Tên doanh nghiệp: Quầy Vũ Thị Thu Hương Số điện thoại: 644181 Ngày hoạt động: 2000-09-01 Phương pháp tính

1100112319-104 – Hiệu thuốc Bến Lức 11 (Long An)

MST: 1100112319-104 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Hiệu thuốc Bến Lức 11 Số điện thoại: 872334 Ngày hoạt động: 1998-09-15 Ngừng hoạt động: 2009-01-12

1100112319-103 – Hiệu thuốc Bến Lức 10 (Long An)

MST: 1100112319-103 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Hiệu thuốc Bến Lức 10 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-09-15 Ngừng hoạt động: 2007-07-19 Phương

1100112319-102 – Hiệu thuốc Bến Lức 9 (Long An)

MST: 1100112319-102 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Hiệu thuốc Bến Lức 9 Số điện thoại: 872318 Ngày hoạt động: 1998-09-18 Phương pháp tính thuế: