Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

1100112319-059 – Hiệu thuốc Cần Đước 3 (Long An)

MST: 1100112319-059 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Hiệu thuốc Cần Đước 3 Số điện thoại: 881814 Ngày hoạt động: 1998-09-18 Phương pháp tính thuế:

1100112319-058 – Hiệu thuốc Cần Đước 2 (Long An)

MST: 1100112319-058 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Hiệu thuốc Cần Đước 2 Số điện thoại: 881151 Ngày hoạt động: 1998-09-18 Ngừng hoạt động: 2013-08-09

1100112319-057 – Hiệu thuốc Cần Đước 8 (Long An)

MST: 1100112319-057 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Hiệu thuốc Cần Đước 8 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-09-18 Phương pháp tính thuế: Khấu

1100112319-056 – Quầy thuốc số 2 (Long An)

MST: 1100112319-056 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Quầy thuốc số 2 Số điện thoại: 881317 Ngày hoạt động: 1998-09-18 Ngừng hoạt động: 2004-02-19 Phương

1100112319-053 – Quầy số 2 (Long An)

MST: 1100112319-053 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Quầy số 2 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-09-18 Ngừng hoạt động: 2004-02-19 Phương pháp tính

1100112319-052 – Quầy số 1 (Long An)

MST: 1100112319-052 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Quầy số 1 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-09-18 Ngừng hoạt động: 2001-11-09 Phương pháp tính