Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

1400147351-012 – Trạm xăng dầu Sông Tiền (Đồng Tháp)

MST: 1400147351-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trạm xăng dầu Sông Tiền Số điện thoại: 861244 Ngày hoạt động: 1998-10-28 Phương pháp tính thuế:

1200100370-012 – Cửa hàng Xăng Dầu số 14 (Tiền Giang)

MST: 1200100370-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Cửa hàng Xăng Dầu số 14 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-09-10 Phương pháp tính thuế:

0200120833-012 – Cửa hàng xăng dầu Quán Trữ (Hải Phòng)

MST: 0200120833-012 Mã số doanh nghiệp: 12 Tên doanh nghiệp: Cửa hàng xăng dầu Quán Trữ Tên viết tắt: Cửa hàng xăng dầu Quán Trữ Số

3300100988-012 – Cửa hàng xăng dầu số 11 (Huế)

MST: 3300100988-012 Mã số doanh nghiệp: 493 Tên doanh nghiệp: Cửa hàng xăng dầu số 11 Số điện thoại: 054-831049 Ngày hoạt động: 1998-10-12 Ngừng hoạt

6000235027-012 – Cửa Hàng Xăng Dầu Số 17 (Đắc Lắc)

MST: 6000235027-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Cửa Hàng Xăng Dầu Số 17 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-12 Phương pháp tính thuế:

0600018898-012 – Cửa hàng Xăng dầu Giao Nhân (Nam Định)

MST: 0600018898-012 Mã số doanh nghiệp: 213 Tên doanh nghiệp: Cửa hàng Xăng dầu Giao Nhân Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-03-31 Phương pháp tính