Bán buôn chuyên doanh khác

1200459096-003 – CH Xăng Dầu Số 4 (Tiền Giang)

MST: 1200459096-003 Mã số doanh nghiệp: 5303000009 Tên doanh nghiệp: CH Xăng Dầu Số 4 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2001-08-08 Phương pháp tính thuế:

1200459096-004 – CH Xăng Dầu Số 5 (Tiền Giang)

MST: 1200459096-004 Mã số doanh nghiệp: 5303000009 Tên doanh nghiệp: CH Xăng Dầu Số 5 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2001-08-08 Phương pháp tính thuế:

1200459096-005 – CH Xăng Dầu Số 6 (Tiền Giang)

MST: 1200459096-005 Mã số doanh nghiệp: 5303000009-005 Tên doanh nghiệp: CH Xăng Dầu Số 6 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2001-08-08 Phương pháp tính thuế:

1200571771 – CTy TNHH Tô Châu (Tiền Giang)

MST: 1200571771 Mã số doanh nghiệp: 5302000176 Tên doanh nghiệp: CTy TNHH Tô Châu Số điện thoại: 753754 Ngày hoạt động: 2005-05-26 Ngừng hoạt động: 2008-12-19

1300108704-002 – CH vật liêụ xây dựng số 2 (Bến Tre)

MST: 1300108704-002 Mã số doanh nghiệp: 301412 Tên doanh nghiệp: CH vật liêụ xây dựng số 2 Số điện thoại: 075.822376 Ngày hoạt động: 1998-09-18 Ngừng

1300108704-005 – Trạm khai thác cát (Bến Tre)

MST: 1300108704-005 Mã số doanh nghiệp: 101769 Tên doanh nghiệp: Trạm khai thác cát Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-09-18 Ngừng hoạt động: 2006-09-28 Phương