Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

6000179365-029 – Điểm Thu Mua Số 2 (Đắc Lắc)

MST: 6000179365-029 Mã số doanh nghiệp: 390 Tên doanh nghiệp: Điểm Thu Mua Số 2 Tên viết tắt: Điểm Thu Mua Số 2 Số điện thoại:

6000381243-027 – Điểm mua CưDliêmNông (Đắc Lắc)

MST: 6000381243-027 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Điểm mua CưDliêmNông Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2005-01-25 Ngừng hoạt động: 2006-12-31 Phương pháp tính

6000234538-026 – Điểm Kinh Doanh Hàng XNK Số 29 (Đắc Lắc)

MST: 6000234538-026 Mã số doanh nghiệp: 17 Tên doanh nghiệp: Điểm Kinh Doanh Hàng XNK Số 29 Tên viết tắt: Điểm Kinh Doanh Hàng XNK Số

6000179365-026 – XN KD XNK Đăk Nông – Đăk RLấp (Đắk Nông)

MST: 6000179365-026 Mã số doanh nghiệp: 312794 Tên doanh nghiệp: XN KD XNK Đăk Nông – Đăk RLấp Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2005-06-21 Ngừng

6000234538-025 – Điểm Thu Mua Và Chế Biến Nông Sản Số 18 (Đắc Lắc)

MST: 6000234538-025 Mã số doanh nghiệp: 20003401001 Tên doanh nghiệp: Điểm Thu Mua Và Chế Biến Nông Sản Số 18 Tên viết tắt: Điểm Thu Mua

1700106613-024 – Xí Nghiệp Chế Biến Và Kinh Doanh Hàng Nông Thủy Hải Sản Xuất Khẩu Bình An (Kiên Giang)

MST: 1700106613-024 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Xí Nghiệp Chế Biến Và Kinh Doanh Hàng Nông Thủy Hải Sản Xuất Khẩu Bình An Số