Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

6000234538-034 – Trạm KD hàng XNK TP BMT (Đắc Lắc)

MST: 6000234538-034 Mã số doanh nghiệp: 312758 Tên doanh nghiệp: Trạm KD hàng XNK TP BMT Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-12-07 Ngừng hoạt động:

6000234538-033 – Trạm KD hàng XNK Huyện Krông Ana (Đắc Lắc)

MST: 6000234538-033 Mã số doanh nghiệp: 312765 Tên doanh nghiệp: Trạm KD hàng XNK Huyện Krông Ana Số điện thoại: 839933 Ngày hoạt động: 1999-12-07 Ngừng

6000234538-032 – Trạm KD hàng XNK huyện DakNông (Đắc Lắc)

MST: 6000234538-032 Mã số doanh nghiệp: 312761 Tên doanh nghiệp: Trạm KD hàng XNK huyện DakNông Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-12-07 Phương pháp tính

6000381243-031 – Điểm Mua Và CB Cà Phê NS Số 6 (Đắc Lắc)

MST: 6000381243-031 Mã số doanh nghiệp: 235 Tên doanh nghiệp: Điểm Mua Và CB Cà Phê NS Số 6 Số điện thoại: 862420 Ngày hoạt động:

6000179365-031 – Điểm Thu Mua Số 6 (Đắc Lắc)

MST: 6000179365-031 Mã số doanh nghiệp: 31 Tên doanh nghiệp: Điểm Thu Mua Số 6 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2002-02-05 Ngừng hoạt động: 2008-01-10

6000179365-030 – Điểm Thu Mua Cà Phê Số 5 (Đắc Lắc)

MST: 6000179365-030 Mã số doanh nghiệp: 53 Tên doanh nghiệp: Điểm Thu Mua Cà Phê Số 5 Tên viết tắt: Điểm Thu Mua Cà Phê Số