Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

1100112319-134 – Hiệu thuốc Bến Lức 16 (Long An)

MST: 1100112319-134 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Hiệu thuốc Bến Lức 16 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2000-08-11 Phương pháp tính thuế: Khấu

1100112319-129 – Hiệu thuốc Thủ Thừa 2 (Long An)

MST: 1100112319-129 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Hiệu thuốc Thủ Thừa 2 Số điện thoại: 826111 Ngày hoạt động: 2000-02-23 Ngừng hoạt động: 2013-08-09

1100112319-126 – Quầy dược phẩm Tân Mỹ (Đức Hòa) (Long An)

MST: 1100112319-126 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Quầy dược phẩm Tân Mỹ (Đức Hòa) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-12-23 Ngừng hoạt động:

1200445311-066 – Hiệu Thuốc Số 60 (Tiền Giang)

MST: 1200445311-066 Mã số doanh nghiệp: 1256 Tên doanh nghiệp: Hiệu Thuốc Số 60 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2001-05-31 Ngừng hoạt động: 2008-04-01 Phương

1200445311-065 – Hiệu Thuốc Số 59 (Tiền Giang)

MST: 1200445311-065 Mã số doanh nghiệp: 1257 Tên doanh nghiệp: Hiệu Thuốc Số 59 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2001-05-31 Ngừng hoạt động: 2008-04-01 Phương

2000100368-055 – Hiệu Thuốc Số 06-TT Sông Đốc (Cà Mau)

MST: 2000100368-055 Mã số doanh nghiệp: 31 Tên doanh nghiệp: Hiệu Thuốc Số 06-TT Sông Đốc Số điện thoại: 890111 Ngày hoạt động: 2003-06-02 Ngừng hoạt