NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

2200705699 – UNT xã Đại ân 1 (Sóc Trăng)

MST: 2200705699 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT xã Đại ân 1 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Trực

1402025969 – Xã Tân Thành B (Đồng Tháp)

MST: 1402025969 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Xã Tân Thành B Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ

1402025983 – Đội TT-HT_CQT (Đồng Tháp)

MST: 1402025983 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Đội TT-HT_CQT Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Không phải nộp thuế

1402025976 – Đội LPTB-TNCN_CQT (Đồng Tháp)

MST: 1402025976 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Đội LPTB-TNCN_CQT Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Không phải nộp thuế

1402025990 – Đội Kê Khai kế toán thuế_CQT (Đồng Tháp)

MST: 1402025990 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Đội Kê Khai kế toán thuế_CQT Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế:

1402026024 – Xã Tân Phước (Đồng Tháp)

MST: 1402026024 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Xã Tân Phước Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ Địa