NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

4601120274 – Xã Tràng Xá (Thái Nguyên)

MST: 4601120274 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Xã Tràng Xá Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-11-16 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ Địa

4601120323 – UBND Xã Phủ Lý (Thái Nguyên)

MST: 4601120323 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UBND Xã Phủ Lý Tên viết tắt: UBND Xã Phủ Lý Số điện thoại: Ngày hoạt động:

4601120316 – UBND Xã Cổ Lũng (Thái Nguyên)

MST: 4601120316 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UBND Xã Cổ Lũng Tên viết tắt: UBND Xã Cổ Lũng Số điện thoại: Ngày hoạt động:

4601120299 – UBND Xã Phú Đô (Thái Nguyên)

MST: 4601120299 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UBND Xã Phú Đô Tên viết tắt: UBND Xã Phú Đô Số điện thoại: Ngày hoạt động:

4601120362 – UBND Xã ôn Lương (Thái Nguyên)

MST: 4601120362 Mã số doanh nghiệp: 4601120362 Tên doanh nghiệp: UBND Xã ôn Lương Tên viết tắt: UBND Xã ôn Lương Số điện thoại: Ngày hoạt

4601120348 – UBND Xã Phấn Mễ (Thái Nguyên)

MST: 4601120348 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UBND Xã Phấn Mễ Tên viết tắt: UBND Xã Phấn Mễ Số điện thoại: Ngày hoạt động: