NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

4000896369 – Xã Tam Phước (VL) (Quảng Nam)

MST: 4000896369 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Xã Tam Phước (VL) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-08-17 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ

4000896376 – Xã Tam Lộc (VL) (Quảng Nam)

MST: 4000896376 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Xã Tam Lộc (VL) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-08-17 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ

4300751452 – Ban Quản Lý Dự án Quản Lý Thiên Tai Tỉnh Quảng Ngãi (Quảng Ngãi)

MST: 4300751452 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ban Quản Lý Dự án Quản Lý Thiên Tai Tỉnh Quảng Ngãi Số điện thoại: 0553735745 Ngày

4000430641 – Ban quản lý rừng phòng hộ A Vương (Quảng Nam)

MST: 4000430641 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ban quản lý rừng phòng hộ A Vương Số điện thoại: 0510282667 Ngày hoạt động: 2005-11-24 Phương

4000401979 – HTX NN Bình Dương (Quảng Nam)

MST: 4000401979 Mã số doanh nghiệp: 337H00036 Tên doanh nghiệp: HTX NN Bình Dương Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2004-08-19 Phương pháp tính thuế: Khấu

4000393397 – HTX dịch vụ NN và KD tổng hợp Quế Xuân 2 (Quảng Nam)

MST: 4000393397 Mã số doanh nghiệp: 3307I00008 Tên doanh nghiệp: HTX dịch vụ NN và KD tổng hợp Quế Xuân 2 Số điện thoại: 886718 Ngày