NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

1400295328-004 – Chi Cục Thuế Huyện Hồng Ngự (Đồng Tháp)

MST: 1400295328-004 Mã số doanh nghiệp: 123456789-HNG Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện Hồng Ngự Số điện thoại: 0673836994 Ngày hoạt động: 2005-04-18 Phương pháp

1400295328-005 – Chi Cục Thuế Huyện Tam Nông (Đồng Tháp)

MST: 1400295328-005 Mã số doanh nghiệp: 123456789-TNO Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện Tam Nông Số điện thoại: 827277 Ngày hoạt động: 2005-04-18 Phương pháp

1400295328-006 – Chi Cục Thuế Huyện Thanh Bình (Đồng Tháp)

MST: 1400295328-006 Mã số doanh nghiệp: 123456789-tbi Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện Thanh Bình Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2005-04-18 Phương pháp tính

1400295328-007 – Chi Cục Thuế Huyện Tháp Mười (Đồng Tháp)

MST: 1400295328-007 Mã số doanh nghiệp: 123456789-tmu Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện Tháp Mười Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2005-04-18 Phương pháp tính

1400295328-003 – Chi Cục Thuế Huyện Tân Hồng (Đồng Tháp)

MST: 1400295328-003 Mã số doanh nghiệp: 123456789-THO Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện Tân Hồng Số điện thoại: 830032 Ngày hoạt động: 2005-04-18 Phương pháp

1400295328-001 – Chi Cục Thuế Thành phố Cao Lãnh (Đồng Tháp)

MST: 1400295328-001 Mã số doanh nghiệp: 123456789-CLA Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Thành phố Cao Lãnh Số điện thoại: 858244 Ngày hoạt động: 2005-04-18 Phương