NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

1300231088-002 – DNTN Mai Lợi 4 (Bến Tre)

MST: 1300231088-002 Mã số doanh nghiệp: 35460 Tên doanh nghiệp: DNTN Mai Lợi 4 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương

1300231088-001 – DNTN Mai Lợi 1 BT 4660- TS (Bến Tre)

MST: 1300231088-001 Mã số doanh nghiệp: 35460 Tên doanh nghiệp: DNTN Mai Lợi 1 BT 4660- TS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt

1300231088 – DNTN Mai Lợi 3 (Bến Tre)

MST: 1300231088 Mã số doanh nghiệp: 035460 Tên doanh nghiệp: DNTN Mai Lợi 3 Tên viết tắt: Phạm Đại Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20

1300230870-001 – DNTN Thanh Tuấn 2 (Bến Tre)

MST: 1300230870-001 Mã số doanh nghiệp: 36000 Tên doanh nghiệp: DNTN Thanh Tuấn 2 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương

1300230870 – Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Tuấn Bt-94808-Ts (Bến Tre)

MST: 1300230870 Mã số doanh nghiệp: 1300230870 Tên doanh nghiệp: Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Tuấn Bt-94808-Ts Số điện thoại: 0753851165 Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng

1300230687 – DNTN Phước Mai (BT 5068- TS) (Bến Tre)

MST: 1300230687 Mã số doanh nghiệp: 9431 Tên doanh nghiệp: DNTN Phước Mai (BT 5068- TS) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt động: