NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

1700387851-003 – Chi Nhánh DNTN Hồng Em (Tàu KG 9334) (Kiên Giang)

MST: 1700387851-003 Mã số doanh nghiệp: 1700387851-003 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh DNTN Hồng Em (Tàu KG 9334) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2002-07-19 Ngừng

1700387851-002 – Chi Nhánh DNTN Hồng Em (Tàu KG 9217B) (Kiên Giang)

MST: 1700387851-002 Mã số doanh nghiệp: 1700387851-001 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh DNTN Hồng Em (Tàu KG 9217B) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2002-07-19 Ngừng

1700387851-001 – Chi Nhánh DNTN Hồng Em (Tàu KG 5865B) (Kiên Giang)

MST: 1700387851-001 Mã số doanh nghiệp: 56.01.000194 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh DNTN Hồng Em (Tàu KG 5865B) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2002-07-19 Ngừng

1700387386 – DNTN Kim Sơn (Kiên Giang)

MST: 1700387386 Mã số doanh nghiệp: 56-01-000604 Tên doanh nghiệp: DNTN Kim Sơn Số điện thoại: 077842046 Ngày hoạt động: 2002-07-01 Ngừng hoạt động: 2015-09-29 Phương

1700383381 – Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tài Lợi (Kiên Giang)

MST: 1700383381 Mã số doanh nghiệp: 1700383381 Tên doanh nghiệp: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tài Lợi Số điện thoại: 077872517 Ngày hoạt động: 2002-05-13

1700375623 – DNTN Phước Dư (Kiên Giang)

MST: 1700375623 Mã số doanh nghiệp: 004259 Tên doanh nghiệp: DNTN Phước Dư Tên viết tắt: Phước Dư – KG 8829 TS, 275cv Số điện thoại: