NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

1700509443 – DNTN Nguyễn Thanh Mẫn (Kiên Giang)

MST: 1700509443 Mã số doanh nghiệp: 56.01.001873 Tên doanh nghiệp: DNTN Nguyễn Thanh Mẫn Số điện thoại: 077866966 Ngày hoạt động: 2006-07-21 Phương pháp tính thuế:

1700507478 – DNTN Thy Anh (Kiên Giang)

MST: 1700507478 Mã số doanh nghiệp: 56.01.001867 Tên doanh nghiệp: DNTN Thy Anh Số điện thoại: 077.712456 Ngày hoạt động: 2006-07-12 Ngừng hoạt động: 2014-06-13 Phương

1700505054 – DNTN Thu Trinh (Kiên Giang)

MST: 1700505054 Mã số doanh nghiệp: 56.01.001823 Tên doanh nghiệp: DNTN Thu Trinh Số điện thoại: 077924538 Ngày hoạt động: 2006-06-29 Ngừng hoạt động: 2015-04-03 Phương

1700503392 – DNTN Nguyễn Thị Thu Hiền (Kiên Giang)

MST: 1700503392 Mã số doanh nghiệp: 56.01.002189 Tên doanh nghiệp: DNTN Nguyễn Thị Thu Hiền Số điện thoại: 077524092 Ngày hoạt động: 2007-11-14 Phương pháp tính

1700502751 – DNTN Quyết Tiến (Kiên Giang)

MST: 1700502751 Mã số doanh nghiệp: 56.01.001796 Tên doanh nghiệp: DNTN Quyết Tiến Số điện thoại: 077731800 Ngày hoạt động: 2006-06-22 Ngừng hoạt động: 2015-03-13 Phương

1700501726 – DNTN Lan Thành (Kiên Giang)

MST: 1700501726 Mã số doanh nghiệp: 56.01.001851 Tên doanh nghiệp: DNTN Lan Thành Số điện thoại: 077811635 Ngày hoạt động: 2006-06-19 Phương pháp tính thuế: Khoán