NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

6000244180-015 – Chi Cục Thuế Huyện Krông Bông (Đắc Lắc)

MST: 6000244180-015 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện Krông Bông Số điện thoại: 3732398 Ngày hoạt động: 1999-03-15 Phương pháp tính

6000244180-012 – Chi Cục Thuế Huyện Lăk (Đắc Lắc)

MST: 6000244180-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện Lăk Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-03-15 Phương pháp tính thuế: Không

6000244180-011 – Chi Cục Thuế Huyện Ea HLeo (Đắc Lắc)

MST: 6000244180-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện Ea HLeo Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-03-15 Phương pháp tính thuế:

6000244180-010 – Chi Cục Thuế Huyện Krông Năng (Đắc Lắc)

MST: 6000244180-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện Krông Năng Tên viết tắt: Chi Cục Thuế Huyện Krông Năng Số điện

6000244180-007 – Chi Cục Thuế Huyện EaKar (Đắc Lắc)

MST: 6000244180-007 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện EaKar Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-03-15 Phương pháp tính thuế: Không

6000244180-005 – Chi cục thuế huyện Cưmgar (Đắc Lắc)

MST: 6000244180-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục thuế huyện Cưmgar Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-03-15 Phương pháp tính thuế: Không