NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

1300125410-006 – Phòng địa chính Mỏ cày (Bến Tre)

MST: 1300125410-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phòng địa chính Mỏ cày Số điện thoại: 075.843436 Ngày hoạt động: 1998-09-28 Ngừng hoạt động: 2001-07-31

0103126572-006 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Bảo Việt – Chi Nhánh Đắk Lắk (Đắc Lắc)

MST: 0103126572-006 Mã số doanh nghiệp: 0103126572-006 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Bảo Việt – Chi Nhánh Đắk Lắk Số điện thoại:

0102713634-006 – Chi nhánh Nghệ An – Công ty TNHH Viễn thông FPT Miền Bắc (Nghệ An)

MST: 0102713634-006 Mã số doanh nghiệp: 0102713634-006 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh Nghệ An – Công ty TNHH Viễn thông FPT Miền Bắc Số điện thoại:

3603290777 – Ban Quản Lý, Khai Thác Công Trình Thủy Lợi Thị Xã Long Khánh (Đồng Nai)

MST: 3603290777 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ban Quản Lý, Khai Thác Công Trình Thủy Lợi Thị Xã Long Khánh Số điện thoại: 0613646821

2100592339 – Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Trà Vinh (Trà Vinh)

MST: 2100592339 Mã số doanh nghiệp: 2100592339 Tên doanh nghiệp: Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Trà Vinh Số điện thoại: 0986320039 Ngày hoạt động: 2015-06-22

6400326889 – HTX NNDV – TM Nguyễn Công (Đắk Nông)

MST: 6400326889 Mã số doanh nghiệp: 6307B00005 Tên doanh nghiệp: HTX NNDV – TM Nguyễn Công Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-06-22 Phương pháp tính