NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

1300118981-034 – Sà lan BT 0038 (Bến Tre)
MST: 1300118981-034 Mã số doanh nghiệp: 100745 Tên doanh nghiệp: Sà lan BT 0038 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-31 Ngừng hoạt động: 2002-08-23 Phương
1300118981-033 – Sà lan BT 0049 (Bến Tre)
MST: 1300118981-033 Mã số doanh nghiệp: 100745 Tên doanh nghiệp: Sà lan BT 0049 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-31 Ngừng hoạt động: 2002-08-23 Phương
1300118981-032 – Sà lan BT 0001 (Bến Tre)
MST: 1300118981-032 Mã số doanh nghiệp: 100745 Tên doanh nghiệp: Sà lan BT 0001 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-31 Ngừng hoạt động: 2002-08-23 Phương
1300118981-031 – Sà lan BT 0020 (Bến Tre)
MST: 1300118981-031 Mã số doanh nghiệp: 100745 Tên doanh nghiệp: Sà lan BT 0020 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-31 Ngừng hoạt động: 2002-08-23 Phương
0100977705-031 – Xí Nghiệp Xây Lắp Số 1 Hà Nội (Hà Nội)
MST: 0100977705-031 Mã số doanh nghiệp: 0100977705-031 Tên doanh nghiệp: Xí Nghiệp Xây Lắp Số 1 Hà Nội Số điện thoại: 0466597374 Ngày hoạt động: 2010-09-15