NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

4001037909 – UNT Xã BìNH NAM (Quảng Nam)
MST: 4001037909 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT Xã BìNH NAM Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-09-17 Phương pháp tính thuế: Trực tiếp
6001509270 – UNT Xã YANG TAO (Đắc Lắc)
MST: 6001509270 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT Xã YANG TAO Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-09-17 Phương pháp tính thuế: Không phải
6001509256 – UNT Thị Trấn Liên Sơn (Đắc Lắc)
MST: 6001509256 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT Thị Trấn Liên Sơn Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-09-17 Phương pháp tính thuế: Không
6001509305 – UNT Xã ĐăK PHơI (Đắc Lắc)
MST: 6001509305 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT Xã ĐăK PHơI Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-09-17 Phương pháp tính thuế: Không phải
6001509312 – UNT Xã BUôN TRíA (Đắc Lắc)
MST: 6001509312 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT Xã BUôN TRíA Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-09-17 Phương pháp tính thuế: Không phải