Trà Vinh

2100181321 – DNTN Đức Phong (Trà Vinh)

MST: 2100181321 Mã số doanh nghiệp: 031486 Tên doanh nghiệp: DNTN Đức Phong Số điện thoại: 863794 Ngày hoạt động: 1998-10-07 Ngừng hoạt động: 2002-01-01 Phương

2100181240 – DNTN Nguyễn Thị Vịnh (Trà Vinh)

MST: 2100181240 Mã số doanh nghiệp: 030059 Tên doanh nghiệp: DNTN Nguyễn Thị Vịnh Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-07 Ngừng hoạt động: 2002-01-01 Phương

2100181120 – DNTN Thanh Nhàn (Trà Vinh)

MST: 2100181120 Mã số doanh nghiệp: 014859 Tên doanh nghiệp: DNTN Thanh Nhàn Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-07 Ngừng hoạt động: 2002-01-01 Phương pháp

2100181096 – DNTN Tấn Cường (Trà Vinh)

MST: 2100181096 Mã số doanh nghiệp: 006526 Tên doanh nghiệp: DNTN Tấn Cường Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-07 Ngừng hoạt động: 2002-01-01 Phương pháp

2100180631 – DNTN Kim Hoàng Tú (Trà Vinh)

MST: 2100180631 Mã số doanh nghiệp: 025490 Tên doanh nghiệp: DNTN Kim Hoàng Tú Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-07 Ngừng hoạt động: 2003-01-31 Phương

2100180550 – DNTN Mỹ Trang (Trà Vinh)

MST: 2100180550 Mã số doanh nghiệp: 025861 Tên doanh nghiệp: DNTN Mỹ Trang Số điện thoại: 872027 Ngày hoạt động: 1998-10-07 Ngừng hoạt động: 2003-01-01 Phương