Tiền Giang

1200459096-005 – CH Xăng Dầu Số 6 (Tiền Giang)

MST: 1200459096-005 Mã số doanh nghiệp: 5303000009-005 Tên doanh nghiệp: CH Xăng Dầu Số 6 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2001-08-08 Phương pháp tính thuế:

1200470981-001 – DNTN Huỳnh Văn Nô (Tiền Giang)

MST: 1200470981-001 Mã số doanh nghiệp: 5301000339 Tên doanh nghiệp: DNTN Huỳnh Văn Nô Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2002-10-22 Ngừng hoạt động: 2003-05-05 Phương

1200476831-004 – Cửa Hàng Long Vĩnh (Tiền Giang)

MST: 1200476831-004 Mã số doanh nghiệp: 530 300 0010 Tên doanh nghiệp: Cửa Hàng Long Vĩnh Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2002-04-22 Phương pháp tính

1200505401-001 – Trại Sản Xuất Tôm Sú Giống Cồn Cống (Tiền Giang)

MST: 1200505401-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trại Sản Xuất Tôm Sú Giống Cồn Cống Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2003-01-29 Ngừng hoạt

1200505401-002 – Trại Thực Nghiệm Sản Xuất Giống Tân Thành (Tiền Giang)

MST: 1200505401-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trại Thực Nghiệm Sản Xuất Giống Tân Thành Số điện thoại: 073946173 Ngày hoạt động: 2003-01-29 Ngừng

1200511973-001 – Cửa Hàng Số 2 (Tiền Giang)

MST: 1200511973-001 Mã số doanh nghiệp: 5301000673 Tên doanh nghiệp: Cửa Hàng Số 2 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-04-08 Ngừng hoạt động: 2006-02-09 Phương