Tiền Giang

1200191593-312 – Tăng Thị Xuân Lan (Tiền Giang)

MST: 1200191593-312 Mã số doanh nghiệp: 01CB- 63L0578 Tên doanh nghiệp: Tăng Thị Xuân Lan Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-08-15 Ngừng hoạt động: 2006-05-31

1200191593-317 – Võ Văn Bé Nhỏ (Tiền Giang)

MST: 1200191593-317 Mã số doanh nghiệp: 01CB-63L0642 Tên doanh nghiệp: Võ Văn Bé Nhỏ Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-08-15 Ngừng hoạt động: 2006-05-31 Phương

1200191593-377 – Võ Thị Thanh Lê (Tiền Giang)

MST: 1200191593-377 Mã số doanh nghiệp: 0001 CB (TG 8320H) Tên doanh nghiệp: Võ Thị Thanh Lê Số điện thoại: 824220 Ngày hoạt động: 1999-12-03 Ngừng

1200225877-014 – CH Xăng Dầu Mỹ Thành Nam (Tiền Giang)

MST: 1200225877-014 Mã số doanh nghiệp: 101997 Tên doanh nghiệp: CH Xăng Dầu Mỹ Thành Nam Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-01-07 Ngừng hoạt động:

1200132693-089 – Bưu Điện VHX Quơn Long (Tiền Giang)

MST: 1200132693-089 Mã số doanh nghiệp: 3003.6.7 Tên doanh nghiệp: Bưu Điện VHX Quơn Long Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2002-07-18 Ngừng hoạt động: 2013-08-29

1200132693-090 – Bưu Cục Bình Phú Cai Lậy (Tiền Giang)

MST: 1200132693-090 Mã số doanh nghiệp: 30036.7 Tên doanh nghiệp: Bưu Cục Bình Phú Cai Lậy Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2002-07-18 Ngừng hoạt động: