Sóc Trăng

2200706163 – UNT Thị trấn Trần Đề (Sóc Trăng)
MST: 2200706163 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT Thị trấn Trần Đề Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Không
2200706188 – MST ĐT Thuận Hưng (Sóc Trăng)
MST: 2200706188 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MST ĐT Thuận Hưng Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Không phải
2200706195 – MST ĐT CCT MTU (Sóc Trăng)
MST: 2200706195 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MST ĐT CCT MTU Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Không phải
2200705949 – CCT Huyện Châu Thành (Sóc Trăng)
MST: 2200705949 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: CCT Huyện Châu Thành Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Không phải
2200705956 – MST ĐT Mỹ Phước (Sóc Trăng)
MST: 2200705956 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MST ĐT Mỹ Phước Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Không phải