Sóc Trăng

2200705723 – UNT Thị trấn Cù Lao Dung (Sóc Trăng)

MST: 2200705723 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT Thị trấn Cù Lao Dung Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế:

2200705755 – MST đặc trưng CCT Trần Đề (Sóc Trăng)

MST: 2200705755 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MST đặc trưng CCT Trần Đề Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế:

2200706050 – UNT Xã Viên An (Sóc Trăng)

MST: 2200706050 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT Xã Viên An Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Không phải

2200706082 – UNT Xã Viên Bình (Sóc Trăng)

MST: 2200706082 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT Xã Viên Bình Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Không phải

2200706131 – UNT Thị trấn Lịch Hội Thượng (Sóc Trăng)

MST: 2200706131 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT Thị trấn Lịch Hội Thượng Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế:

2200706156 – MST ĐT Thị Trấn HHN (Sóc Trăng)

MST: 2200706156 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MST ĐT Thị Trấn HHN Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Không