Quảng Nam

4000405236-014 – Coffey Mining Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn) (Quảng Nam)

MST: 4000405236-014 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Coffey Mining Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-12-10 Phương

4000405236-012 – Pitney Bowes Software Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn) (Quảng Nam)

MST: 4000405236-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Pitney Bowes Software Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-12-01

4000405236-011 – Kluane International Drilling Inc. (Cty TNHH vàng Phước Sơn) (Quảng Nam)

MST: 4000405236-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Kluane International Drilling Inc. (Cty TNHH vàng Phước Sơn) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-12-01 Phương

4000405236-010 – Steven anh Associates Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn) (Quảng Nam)

MST: 4000405236-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Steven anh Associates Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-10-29 Phương

4000405236-009 – Donald John Milella (Cty TNHH vàng Phước Sơn) (Quảng Nam)

MST: 4000405236-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Donald John Milella (Cty TNHH vàng Phước Sơn) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-10-29 Phương pháp

4000405236-008 – Battery Limits Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn) (Quảng Nam)

MST: 4000405236-008 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Battery Limits Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-10-29 Phương