Quảng Nam

4000416608-011 – Coffey Mining Pty. Ltd, (Cty TNHH KT vàng Bồng Miêu) (Quảng Nam)

MST: 4000416608-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Coffey Mining Pty. Ltd, (Cty TNHH KT vàng Bồng Miêu) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-12-01

4000416608-008 – Wareen Exploration Pty. Ltd, (Cty TNHH KT vàng Bồng Miêu) (Quảng Nam)

MST: 4000416608-008 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Wareen Exploration Pty. Ltd, (Cty TNHH KT vàng Bồng Miêu) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-12-01

4000416608-006 – Stevens and Associates Ltd, (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu) (Quảng Nam)

MST: 4000416608-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Stevens and Associates Ltd, (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu) Số điện thoại: Ngày hoạt động:

4000416608-005 – Donald John Milella (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu) (Quảng Nam)

MST: 4000416608-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Donald John Milella (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-10-29

4000416608-004 – Denis Muir (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu) (Quảng Nam)

MST: 4000416608-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Denis Muir (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-10-29 Phương

4000416608-003 – Sentinel Resource Services (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu) (Quảng Nam)

MST: 4000416608-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Sentinel Resource Services (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-10-29