Kiên Giang

1700018741 – DNTN Trần Văn Thành (Kiên Giang)

MST: 1700018741 Mã số doanh nghiệp: 022802 Tên doanh nghiệp: DNTN Trần Văn Thành Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-04-14 Ngừng hoạt động: 2005-07-25 Phương

1700011859 – DNTN SXNĐ Hiệp Thành (Kiên Giang)

MST: 1700011859 Mã số doanh nghiệp: 011259 Tên doanh nghiệp: DNTN SXNĐ Hiệp Thành Số điện thoại: 842926-864858 Ngày hoạt động: 1999-06-19 Phương pháp tính thuế:

1700020885 – DNTN XD Văn Nhứt (Kiên Giang)

MST: 1700020885 Mã số doanh nghiệp: 002628 Tên doanh nghiệp: DNTN XD Văn Nhứt Số điện thoại: 834728 Ngày hoạt động: 1999-04-07 Ngừng hoạt động: 2005-07-05

1700031171 – DNTN Vạn Phát (Kiên Giang)

MST: 1700031171 Mã số doanh nghiệp: 014920 Tên doanh nghiệp: DNTN Vạn Phát Số điện thoại: 839414 Ngày hoạt động: 1999-05-08 Ngừng hoạt động: 2000-12-25 Phương

1700028612 – Quỹ Tín Dụng Nhân Dân Tân Hòa (Kiên Giang)

MST: 1700028612 Mã số doanh nghiệp: 250135 Tên doanh nghiệp: Quỹ Tín Dụng Nhân Dân Tân Hòa Số điện thoại: 710027 Ngày hoạt động: 1999-04-24 Ngừng

1700020892 – DNTN Khoan Giếng Hoa Mai (Kiên Giang)

MST: 1700020892 Mã số doanh nghiệp: 002506 A Tên doanh nghiệp: DNTN Khoan Giếng Hoa Mai Số điện thoại: 829178 Ngày hoạt động: 1999-04-07 Phương pháp