Huế

3300382891 – DNTN Hoàng Chi (Huế)

MST: 3300382891 Mã số doanh nghiệp: 3101001136 Tên doanh nghiệp: DNTN Hoàng Chi Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2005-12-01 Ngừng hoạt động: 2009-06-25 Phương pháp

3300382884 – DNTN Thái Thịnh (Huế)

MST: 3300382884 Mã số doanh nghiệp: 3101001158 Tên doanh nghiệp: DNTN Thái Thịnh Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2005-12-01 Ngừng hoạt động: 2009-06-26 Phương pháp

3300382877 – DNTN Xuân Hiển (Huế)

MST: 3300382877 Mã số doanh nghiệp: 3101001157 Tên doanh nghiệp: DNTN Xuân Hiển Tên viết tắt: Xuân Hiển PriVAted Enterprise Số điện thoại: 529406 Ngày hoạt

3300382838 – DNTN Hà Trung (Huế)

MST: 3300382838 Mã số doanh nghiệp: 3101001156 Tên doanh nghiệp: DNTN Hà Trung Số điện thoại: 054.869522 Ngày hoạt động: 2005-11-30 Ngừng hoạt động: 2010-07-26 Phương

3300382330 – DNTN Quang Thuý (Huế)

MST: 3300382330 Mã số doanh nghiệp: 3101001147 Tên doanh nghiệp: DNTN Quang Thuý Tên viết tắt: DNTN Quang Thuý Số điện thoại: 830340 Ngày hoạt động:

3300382323 – DNTN Phương Minh (Huế)

MST: 3300382323 Mã số doanh nghiệp: 3101001143 Tên doanh nghiệp: DNTN Phương Minh Tên viết tắt: P.M – TN Số điện thoại: 054.828625 Ngày hoạt động: