Huế

3300384659 – DNTN Vương Vầy (Huế)

MST: 3300384659 Mã số doanh nghiệp: 3101001181 Tên doanh nghiệp: DNTN Vương Vầy Số điện thoại: 054528803 Ngày hoạt động: 2006-01-13 Phương pháp tính thuế: Khấu

3300384521 – DNTN Sinh Hoa (Huế)

MST: 3300384521 Mã số doanh nghiệp: 3101001191 Tên doanh nghiệp: DNTN Sinh Hoa Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2006-01-11 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ

3300384384 – DNTN Sơn Hà (Huế)

MST: 3300384384 Mã số doanh nghiệp: 3101001044 Tên doanh nghiệp: DNTN Sơn Hà Số điện thoại: 054.881047 Ngày hoạt động: 2006-01-09 Ngừng hoạt động: 2009-06-26 Phương

3300384105 – DNTN Toàn Thành (Huế)

MST: 3300384105 Mã số doanh nghiệp: 3101001182 Tên doanh nghiệp: DNTN Toàn Thành Số điện thoại: 827791 Ngày hoạt động: 2006-01-03 Ngừng hoạt động: 2009-06-26 Phương

3300383951 – DNTN Phòng trà HAWAII (Huế)

MST: 3300383951 Mã số doanh nghiệp: 3101001137 Tên doanh nghiệp: DNTN Phòng trà HAWAII Số điện thoại: 820236 Ngày hoạt động: 2005-12-29 Ngừng hoạt động: 2012-06-13

3300383736 – DNTN Phương Mai (Huế)

MST: 3300383736 Mã số doanh nghiệp: 3101001180 Tên doanh nghiệp: DNTN Phương Mai Số điện thoại: 054.832448 Ngày hoạt động: 2005-12-23 Ngừng hoạt động: 2008-12-15 Phương