Hải Phòng

0302642998-001 – Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Giám Định Ngân Hà Tại Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0302642998-001 Mã số doanh nghiệp: 0302642998-001 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Giám Định Ngân Hà Tại Hải Phòng Số điện thoại:

0302626178-001 – Công ty cổ phần Thăng Long – Chi nhánh tại Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0302626178-001 Mã số doanh nghiệp: 0203010123 Tên doanh nghiệp: Công ty cổ phần Thăng Long – Chi nhánh tại Hải Phòng Số điện thoại: Ngày

0302567652-084 – Công Ty TNHH Một Thành Viên Blue Exchange – Chi Nhánh Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0302567652-084 Mã số doanh nghiệp: 0302567652-084 Tên doanh nghiệp: Công Ty TNHH Một Thành Viên Blue Exchange – Chi Nhánh Hải Phòng Số điện thoại:

0302529287-001 – Chi nhánh Công ty cổ phần giám định hàng hoá Bảo Tín (Hải Phòng)

MST: 0302529287-001 Mã số doanh nghiệp: 0203010120 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh Công ty cổ phần giám định hàng hoá Bảo Tín Số điện thoại: 031.552899

0302525162-001 – Chi nhánh công ty cổ phần Hải Minh (Hải Phòng)

MST: 0302525162-001 Mã số doanh nghiệp: 0213001102 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh công ty cổ phần Hải Minh Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2004-11-25 Ngừng

0302511219-002 – Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vinafreight Tại Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0302511219-002 Mã số doanh nghiệp: 0302511219-002 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vinafreight Tại Hải Phòng Tên viết tắt: VINAFREIGHT HAI PHONG