Hải Phòng

0200829563-002 – TOSHIBA CORPORATION (Hải Phòng)
MST: 0200829563-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: TOSHIBA CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-12-19 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá trị
0200828697-002 – TOHOKU PIONEER CORPORATION (Hải Phòng)
MST: 0200828697-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: TOHOKU PIONEER CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-08-13 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ Địa
0200825079-002 – INABATA SINGAPORE ( PTE ). LTD (Hải Phòng)
MST: 0200825079-002 Mã số doanh nghiệp: 21 Tên doanh nghiệp: INABATA SINGAPORE ( PTE ). LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-07-18 Phương pháp tính
0200826185-002 – MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE., LTD (Hải Phòng)
MST: 0200826185-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-09-20 Phương pháp tính thuế: Trức
0200821476-002 – MITSUBISHI UFJ LEASE ( SINGAPORE ) PTE.LTD (Hải Phòng)
MST: 0200821476-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MITSUBISHI UFJ LEASE ( SINGAPORE ) PTE.LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-04-01 Phương pháp tính