Hải Phòng

0201155814-002 – SHANGHAI TWELL EXTRUSTION MACHINERY CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0201155814-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: SHANGHAI TWELL EXTRUSTION MACHINERY CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-30 Ngừng hoạt động: 2013-10-28

0201196539-002 – GAISFORD INVESTMENT CORPORATION (Hải Phòng)

MST: 0201196539-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GAISFORD INVESTMENT CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-10-07 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0201123280-002 – NICHIAS FGS SDN BHD (Hải Phòng)

MST: 0201123280-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NICHIAS FGS SDN BHD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-11-02 Ngừng hoạt động: 2010-12-25 Phương pháp

0201051519-002 – Trung tâm hỗ trợ phát triển hợp tác xã và doanh nghiệp (Hải Phòng)

MST: 0201051519-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung tâm hỗ trợ phát triển hợp tác xã và doanh nghiệp Số điện thoại: 3810327 Ngày

0201001490-002 – HAINAN PAN OCEAN SHIPPING CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0201001490-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: HAINAN PAN OCEAN SHIPPING CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-11-14 Ngừng hoạt động: 2011-12-24

0201001331-002 – KRONES AG (Hải Phòng)

MST: 0201001331-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: KRONES AG Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-07-26 Ngừng hoạt động: 2011-06-29 Phương pháp tính thuế: