Hải Phòng

0200895654-005 – Bảo hiểm xã hội quận Kiến An (Hải Phòng)

MST: 0200895654-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Bảo hiểm xã hội quận Kiến An Số điện thoại: 3876140 Ngày hoạt động: 2009-09-14 Phương pháp

0200891385-005 – RUSSIAN MARITTIME REGISTER OFSHIPPING (Hải Phòng)

MST: 0200891385-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: RUSSIAN MARITTIME REGISTER OFSHIPPING Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-10-22 Ngừng hoạt động: 2010-07-23 Phương pháp

0200884596-005 – KOBELCO MACHINERY ASIA PTE. LTD (Hải Phòng)

MST: 0200884596-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: KOBELCO MACHINERY ASIA PTE. LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-08-22 Phương pháp tính thuế: Trức

0200869799-005 – Nhà xuất bản Hàng Hải (Hải Phòng)

MST: 0200869799-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Nhà xuất bản Hàng Hải Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2013-11-11 Phương pháp tính thuế: Khấu

0200850283-005 – SANWA MANUFACTURING CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200850283-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: SANWA MANUFACTURING CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-08-14 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0200849489-005 – GENPACT INTERNATIONAL, INC (Hải Phòng)

MST: 0200849489-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GENPACT INTERNATIONAL, INC Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-03-17 Ngừng hoạt động: 2011-05-06 Phương pháp tính