Hải Phòng

0201111292-007 – MIKI INDUSTRY CO., LTD (Hải Phòng)
MST: 0201111292-007 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MIKI INDUSTRY CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-02-08 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp
0201150686-007 – DONG YANG TRADING CO., LTD (Hải Phòng)
MST: 0201150686-007 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: DONG YANG TRADING CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-11-26 Phương pháp tính thuế: Trức
0201155814-007 – CINCINNATI EXTRUSION GMBH (Hải Phòng)
MST: 0201155814-007 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: CINCINNATI EXTRUSION GMBH Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-30 Ngừng hoạt động: 2013-10-28 Phương pháp tính
0200989221-007 – Công ty TNHH điện công nghiệp FURUSHO (Hải Phòng)
MST: 0200989221-007 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH điện công nghiệp FURUSHO Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-12-20 Ngừng hoạt động:
0200917650-007 – Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Hải Phòng)
MST: 0200917650-007 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản Số điện thoại: 3877369 Ngày