Hải Phòng

0200829563-011 – NOMURA SECURITIES CO.,LTD (Hải Phòng)

MST: 0200829563-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NOMURA SECURITIES CO.,LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-02-21 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200828697-011 – STAR SEIKI CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200828697-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: STAR SEIKI CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-10-03 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0200827319-011 – NSK SINGAPORE ( PRIVATE ) LTD (Hải Phòng)

MST: 0200827319-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NSK SINGAPORE ( PRIVATE ) LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-06-29 Phương pháp tính thuế:

0200762559-011 – ROLLS ROYCE MARINE A.S (Hải Phòng)

MST: 0200762559-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: ROLLS ROYCE MARINE A.S Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-04-17 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0200289117-011 – Cửa hàng kinh doanh tổng hợp 56 (Hải Phòng)

MST: 0200289117-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Cửa hàng kinh doanh tổng hợp 56 Số điện thoại: 717770 Ngày hoạt động: 2000-08-30 Ngừng hoạt

0200287977-011 – Bưu điện huyện Kiến Thuỵ (Hải Phòng)

MST: 0200287977-011 Mã số doanh nghiệp: 249 ttg Tên doanh nghiệp: Bưu điện huyện Kiến Thuỵ Tên viết tắt: Bưu điện huyện Kiến Thuỵ Số điện