Hải Phòng

0201155814-011 – CHANGZHOU DESHENG MOULD FACTORY (Hải Phòng)
MST: 0201155814-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: CHANGZHOU DESHENG MOULD FACTORY Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-30 Ngừng hoạt động: 2013-10-28 Phương pháp
0200909025-011 – BUREAU VERITAS CERTIFICATION KOREA (Hải Phòng)
MST: 0200909025-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: BUREAU VERITAS CERTIFICATION KOREA Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-04-02 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp
0200895654-011 – Bảo hiểm xã hội huyện An Lão (Hải Phòng)
MST: 0200895654-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Bảo hiểm xã hội huyện An Lão Số điện thoại: 3872254 Ngày hoạt động: 2009-09-14 Phương pháp
0200850283-011 – KOKUYO S&T CO., LTD – HONGKONG BRANCH (Hải Phòng)
MST: 0200850283-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: KOKUYO S&T CO., LTD – HONGKONG BRANCH Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-05-16 Phương pháp tính
0200849489-011 – GENERAL ELECTRIC COMPANY (Hải Phòng)
MST: 0200849489-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GENERAL ELECTRIC COMPANY Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-07-07 Ngừng hoạt động: 2011-05-06 Phương pháp tính