Hải Phòng

0200849489-029 – GE AIRCRAFF ENGINES (Hải Phòng)

MST: 0200849489-029 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GE AIRCRAFF ENGINES Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-04-15 Ngừng hoạt động: 2011-05-06 Phương pháp tính

0200762559-029 – HELMERS ACCOMMODATIE EN INTERIEUR BV (Hải Phòng)

MST: 0200762559-029 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: HELMERS ACCOMMODATIE EN INTERIEUR BV Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-25 Phương pháp tính thuế: Trức

0200849489-028 – TRICO TCWIND INC (Hải Phòng)

MST: 0200849489-028 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: TRICO TCWIND INC Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-04-01 Ngừng hoạt động: 2011-05-06 Phương pháp tính

0200824029-028 – NEOWINAD COMMUNICATIONS CO.,LTD. (Hải Phòng)

MST: 0200824029-028 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NEOWINAD COMMUNICATIONS CO.,LTD. Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-08-03 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200762559-028 – MACHINE SUPPORT B.V (Hải Phòng)

MST: 0200762559-028 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MACHINE SUPPORT B.V Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-09-16 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0301666989-027 – Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Cao Su Sài Gòn – Kymdan Tại Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0301666989-027 Mã số doanh nghiệp: 0301666989-027 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Cao Su Sài Gòn – Kymdan Tại Hải Phòng Số